Bảng giá kim loại hôm trực tiếp bóng đá trực tiếp hôm nay
Hôm trực tiếp bóng đá trực tiếp hôm nay, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 7/5/2025
Mặt hàng
|
Hôm trực tiếp bóng đá trực tiếp hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 trực tiếp bóng đá trực tiếp hôm nay trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
3375,62
|
-0,74%
|
3,06%
|
13,25%
|
46,10%
|
Bạc
USD/ounce
|
32,937
|
-0,66%
|
0,89%
|
11,20%
|
20,47%
|
Đồng
USD/Lbs
|
4,7155
|
-0,68%
|
2,98%
|
16,18%
|
3,70%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3075,00
|
0,75%
|
0,82%
|
-0,74%
|
-13,01%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
67100
|
-1,25%
|
-1,69%
|
-7,58%
|
-39,28%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
713,00
|
1,35%
|
0,85%
|
-1,45%
|
-19,57%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
981,40
|
-0,43%
|
1,92%
|
9,75%
|
-0,39%
|
Titan
USD/KG
|
872,00
|
-0,34%
|
-0,91%
|
-6,24%
|
11,08%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
98,63
|
1,25%
|
-1,23%
|
-2,20%
|
-16,90%
|
Quặng sắt CNY
|
50,50
|
0,00%
|
2,02%
|
4,12%
|
-3,81%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
3342,00
|
-1,94%
|
-2,57%
|
-1,01%
|
-8,24%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
33700
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
21,09%
|
Chì
USD/Tấn
|
1919,20
|
-0,01%
|
-1,88%
|
2,73%
|
-14,09%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2424,45
|
-0,65%
|
-1,76%
|
1,89%
|
-5,63%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
30698
|
3,05%
|
-4,01%
|
-17,77%
|
-4,02%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
2634,85
|
0,11%
|
1,84%
|
2,65%
|
-9,39%
|
Nickel
USD/Tấn
|
15679
|
-0,07%
|
2,25%
|
10,78%
|
-17,00%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
456,50
|
0,00%
|
0,00%
|
1,11%
|
-7,78%
|
Palladium
USD/ounce
|
972,00
|
-0,26%
|
4,35%
|
12,31%
|
1,41%
|
Rhodium
USD/ounce
|
5375
|
0,00%
|
0,00%
|
1,42%
|
14,00%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics