Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

62,35

0,17

-2,57

-9,61

-13,04

Dầu Brent

USD/thùng

66,23

0,19

-2,55

-9,31

-11,28

Xăng

USD/gallon

2,08

0,03

-0,46

6,02

3,45

Khí gas

USD/MMBtu

3,00

-0,69

-7,51

-22,59

-17,39

Nguồn: tradingeconomics.com