Bảng giá nông sản thế trực tiếp bóng đá việt nam thái lan hôm nay hôm nay 4/4/2025
Hôm trực tiếp bóng đá việt nam thái lan hôm nay 4/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế trực tiếp bóng đá việt nam thái lan hôm nay
Mặt trực tiếp bóng đá việt nam thái lan hôm nay
|
Hôm trực tiếp bóng đá việt nam thái lan hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1009,66
|
-0,18%
|
-1,25%
|
1,25%
|
-14,75%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,81
|
0,34%
|
1,76%
|
1,28%
|
-5,24%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
604,47
|
-7,80%
|
-10,79%
|
-8,23%
|
4,38%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4390,00
|
-2,23%
|
-0,68%
|
-0,63%
|
-0,75%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6900
|
-1,69%
|
-0,59%
|
-4,84%
|
6,02%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,98
|
-0,88%
|
-9,00%
|
-16,07%
|
9,69%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
185,50
|
-3,94%
|
-7,25%
|
-8,71%
|
14,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
234,60
|
-6,01%
|
-5,21%
|
-21,70%
|
-36,65%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
386,34
|
-0,16%
|
1,94%
|
-4,68%
|
86,86%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,265
|
-0,83%
|
-4,03%
|
3,14%
|
-25,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,0856
|
0,08%
|
-3,26%
|
0,11%
|
-19,09%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
635,05
|
-0,21%
|
3,62%
|
3,14%
|
-1,23%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
351,7664
|
-0,07%
|
0,43%
|
-4,93%
|
6,19%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1249,00
|
0,00%
|
0,32%
|
4,52%
|
9,37%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,04
|
-2,71%
|
-0,21%
|
4,97%
|
-14,85%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9238,24
|
3,78%
|
16,51%
|
11,92%
|
-2,36%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1344,40
|
0,07%
|
1,55%
|
-1,30%
|
52,77%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,47
|
-1,58%
|
-0,86%
|
1,11%
|
18,46%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2156,50
|
0,35%
|
2,71%
|
2,69%
|
10,34%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7275,00
|
-0,34%
|
-0,34%
|
-1,69%
|
25,15%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
18,40
|
-14,42%
|
-13,62%
|
-12,80%
|
-50,54%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
458,0425
|
0,12%
|
1,00%
|
3,99%
|
5,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics