Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế trực tiếp bóng đá copa america

Mặt trực tiếp bóng đá copa america

Hôm trực tiếp bóng đá copa america

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1172,63

0,00%

-1,36%

-5,05%

-18,85%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

581,40

0,24%

-6,23%

-16,65%

-22,30%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

500,20

-0,78%

1,14%

-4,55%

-8,14%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3938,00

0,46%

-0,18%

1,84%

8,85%

Phô mai

(USD/lb)

1,9499

-0,01%

-7,06%

-4,51%

16,13%

Sữa

(USD/cwt)

19,85

0,05%

0,35%

6,09%

32,86%

Cao su

(US cent/kg)

169,30

-1,74%

-4,89%

-0,70%

27,10%

Nước cam

(US cent/lb)

413,08

-0,14%

-3,02%

-7,37%

54,39%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,50

0,02%

1,36%

9,41%

27,64%

Bông

(US cent/lb)

71,31

0,54%

-0,52%

-6,08%

-11,60%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9277,71

-0,02%

-12,03%

28,71%

195,28%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1431

2,77%

-2,08%

-2,40%

16,23%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

609,76

-0,51%

-2,30%

-8,12%

-18,19%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

323,7844

-1,14%

-1,88%

-11,17%

-20,00%

Vải len

(AUD/100kg)

1170,00

0,00%

1,56%

3,08%

1,83%

Đường thô

(US cent/lb)

18,90

0,05%

-0,94%

1,25%

-27,90%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

936,90

-0,10%

-0,03%

7,96%

10,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,77

1,25%

0,12%

-3,88%

-0,85%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

2,97%

36,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

-56,25%

-55,70%

-47,60%

-41,28%

Ngô

(US cent/bushel)

447,8117

-0,05%

-2,33%

-2,22%

-28,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics