- Giá bông kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 1,27% chốt ở 79,68 US cent/lb;
- Giá đường thô kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 3,29% chốt ở 24,96 US cent/lb;
- Giá ngô kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,15% chốt ở 489,75 US cent/bushel.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Bông (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

79,68

+1,00

+1,27%

Đường thô (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

24,96

-0,85

-3,29%

Ngô (Uscent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

489,75

-0,75

-0,15%

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá trực tiếp bóng đá cúp c1 hôm trước

Dec'23

78,68

78,68

78,68

78,68

77,68

Mar'24

78,79

79,95

78,65

79,68

78,68

May'24

79,46

80,58

79,40

80,27

79,42

Jul'24

80,31

81,07

80,04

80,73

80,08

Oct'24

77,89

78,33

77,89

78,33

77,70

Dec'24

76,98

77,36

76,81

77,23

76,76

Mar'25

77,45

77,67

77,45

77,67

77,21

May'25

77,77

77,77

77,77

77,77

77,31

Jul'25

77,87

77,87

77,87

77,87

77,41

Oct'25

76,77

76,77

76,77

76,77

76,31

Dec'25

75,86

75,86

75,86

75,86

75,40

Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá trực tiếp bóng đá cúp c1 hôm trước

Mar'24

25,90

25,90

24,81

24,96

25,81

May'24

24,79

24,81

23,90

24,03

24,74

Jul'24

24,12

24,12

23,30

23,47

24,02

Oct'24

23,79

23,82

23,12

23,27

23,74

Mar'25

23,73

23,80

23,15

23,29

23,72

May'25

22,58

22,66

22,08

22,20

22,57

Jul'25

21,75

21,92

21,43

21,51

21,82

Oct'25

21,58

21,67

21,28

21,37

21,59

Mar'26

21,55

21,68

21,41

21,47

21,62

May'26

20,98

21,01

20,87

20,93

20,99

Jul'26

20,65

20,67

20,58

20,64

20,66

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá trực tiếp bóng đá cúp c1 hôm trước

Dec'23

4676/8

4686/8

4676/8

4686/8

4684/8

Mar'24

4896/8

4910/8

4892/8

4896/8

4904/8

May'24

5010/8

5022/8

5006/8

5010/8

5020/8

Jul'24

5092/8

5102/8

5090/8

5090/8

5102/8

Sep'24

5096/8

5102/8

5094/8

5100/8

5106/8

Dec'24

5144/8

5154/8

5144/8

5146/8

5156/8

Mar'25

5254/8

5254/8

5252/8

5254/8

5262/8

May'25

5276/8

5316/8

5272/8

5306/8

5286/8

Jul'25

5306/8

5306/8

5300/8

5302/8

5312/8

Sep'25

5132/8

5140/8

5132/8

5132/8

5114/8

Dec'25

5090/8

5100/8

5090/8

5096/8

5100/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts