Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE(Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá trực tiếp bóng đá copa america hôm trước

Tháng 5/25

378,75

378,75

373,75

373,95

384,85

Tháng 7/25

374,85

378,05

363,25

364,80

376,35

Tháng 9/25

371,20

374,05

360,40

361,80

372,25

Tháng 12/25

365,35

368,40

356,00

357,45

366,30

Tháng 3/26

360,60

362,50

350,55

351,95

360,20

Tháng 5/26

350,80

354,05

342,90

343,95

351,75

Tháng 7/26

338,80

341,95

330,90

332,20

339,60

Tháng 9/26

322,60

326,35

315,40

317,00

323,90

Tháng 12/26

309,60

313,20

303,70

304,35

311,05

Tháng 3/27

294,50

294,50

294,50

294,50

300,60

Tháng 5/27

286,20

286,20

286,20

286,20

292,30

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế trực tiếp bóng đá copa america

trực tiếp bóng đá copa america

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE(Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá trực tiếp bóng đá copa america hôm trước

Tháng 7/25

18,22

18,29

17,94

18,06

18,22

Tháng 10/25

18,38

18,46

18,12

18,24

18,41

Tháng 3/26

18,74

18,82

18,51

18,62

18,78

Tháng 5/26

18,01

18,07

17,78

17,90

18,02

Tháng 7/26

17,69

17,75

17,48

17,62

17,70

Tháng 10/26

17,72

17,77

17,52

17,67

17,71

Tháng 3/27

18,06

18,11

17,86

18,02

18,03

Tháng 5/27

17,63

17,71

17,50

17,63

17,63

Tháng 7/27

17,38

17,55

17,38

17,48

17,47

Tháng 10/27

17,64

17,64

17,57

17,57

17,56

Tháng 3/28

17,90

17,90

17,90

17,90

17,89

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế trực tiếp bóng đá copa america

trực tiếp bóng đá copa america

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters